Wuling Sunshine 1.2
Thừa hưởng động cơ Euro 5 bền bỉ của công nghệ GM, đảm bảo sức mạnh và mức tiêu hao nhiên liệu thấp, kết hợp với hệ thống treo sau với khả năng chịu tải kép mang lại hiệu quả cho công việc kinh doanh của bạn. Đồng thời hệ thống ABS giữ cho chuyến đi của bạn an toàn. Wuling Sunshine có thể nhỏ, nhưng cứng cáp, đáng tin cậy và linh hoạt. Năm 2006, sản phẩm được tạp chí Forbes gọi là “Chiếc xe tải quan trọng nhất trên Trái đất”.
UNIQUE SELLING POINT
Wuling Motors Động cơ mạnh mẽ công nghệ GM
Wuling Motors An toàn hơn với hệ thống phanh ABS
Wuling Motors
Wuling Motors
Wuling Motors
Wuling Motors
Wuling Motors
Wuling Motors
Wuling Motors
Wuling Motors
Wuling Motors Mức tiêu hao nhiên liệu thấp
Wuling Motors Hệ thống treo sau tiên tiến, gấp đôi tải trọng
Wuling Sunshine 1.2
Cùng trải nghiệm sự cứng cáp và bền bỉ của Wuling Sunshine 1.2
Wuling Motors
Wuling Motors
Wuling Motors
Kết cấu
Khoang lái
Khoang lái rộng rãi tiện nghi
Thiết kế thùng hàng
Thùng hàng thiết kế cứng cáp hỗ trợ tối đa việc vận chuyển
Bánh xe
Bánh xe trang bị la-zăng thép
Hiệu suất
Mức tải trọng
Khả năng chở hàng vượt trội với thùng hàng lớn
Hệ thống phanh ABS
An toàn hơn với hệ thống phanh ABS
Hệ thống treo sau
Gấp đôi sức chở bằng hệ thống treo sau được gia cường
Bền bỉ
Hệ thống truyền động
Kết cấu vững chắc cho sự truyền động hiệu quả
Động cơ
Động cơ công nghệ GM với tiêu chuẩn khí thải Euro V
Khung xe
Khung xe cứng cáp và chắc chắn, hỗ trợ nâng đỡ và vận chuyển hiệu quả
Wuling Motors
Interior & exterior

Khoang lái

Ghế lái

Tay lái

Entertainment Equipment

Monitor

Rear Turn Signal Control

Legs Space

Phối cảnh xe

Đèn trước

Đèn sau

Cửa xe

Gương

Thùng xe

Logo

Bánh xe

SPECIFICATION & EQUIPMENT
KÍCH THƯỚC

Kích thước tổng thể (D x R x C) (mm)

4358 x 1503 x 1811

Kích thước thùng (D x R x C) (mm)

2501 x 1424 x 362

Chiều dài cơ sở (mm)

2950

Độ rộng vệt bánh (trước/sau)

1300 / 1300

TRỌNG LƯỢNG

Tự trọng (Kg)

920

Tải trọng (Kg)

750

Tổng trọng (Kg)

1800

Số chỗ ngồi (người)

2

ĐỘNG CƠ VÀ HỘP SỐ

Loại

Động cơ xăng, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng chất lỏng

Dung tích xi lanh (cc)

1206

Tỷ số nén

10.2:1

Công suất tối đa (Ps(kW)/rpm)

76 (56) / 5600

Momen xoắn cực đại (Nm/rpm)

112 / (3600-4000)

Tiêu chuẩn khí thải

Euro V

Bình nhiên liệu (l)

38

Hộp số

Cơ khí, 05 số tiến + 01 số lùi

Tốc độ tối đa (Km/h)

120

KHUNG GẦM

Hệ thống lái

Giá đỡ và Bánh răng

Hệ thống phanh trước

Phanh đĩa

Hệ thống phanh sau

Tang trống

Hệ thống phanh ABS

Có trang bị

Hệ thống treo trước

Độc lập, lò xo trụ, giảm chấn thủy lực, thanh cân bằng

Hệ thống treo sau

Phụ thuộc, 05 nhíp lá, giảm chấn thủy lực

Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m)

5.9

Lốp

155/R13 LT

NGOẠI THẤT

Cản trước

Không sơn

Đèn pha (điều chỉnh độ cao)

Có trang bị

Đèn sương mù

Có trang bị

Cần gạt mưa

Có trang bị

La-zăng thép

Có trang bị

NỘI THẤT

Màu nội thất

Xám đậm

Tấm chắn nắng cho lái xe và người ngồi bên cạnh

Có trang bị

Bật lửa

Có trang bị

TRANG BỊ TIỆN NGHI

Ghế trước có thể trượt, tách gối tựa đầu

Có trang bị

Cửa sổ chỉnh điện

Chưa trang bị

Điều hòa

Có trang bị

Radio AUX-in

Có trang bị

2 Loa

Có trang bị

TRANG BỊ AN TOÀN

Dây an toàn 3 tiếp điểm

Có trang bị

Tay nắm trong

Có trang bị

Cảnh báo đeo dây an toàn cho ghế lái

Có trang bị