Wuling Brilliance Van
Sở hữu khoang hàng lớn (hơn 5200L) so với các dòng xe cùng phân khúc, cùng động cơ Euro 5 bền bỉ của công nghệ GM, Wuling Brilliance Van vận hành mạnh mẽ với mức tiêu thụ nhiên liệu thấp hơn. Ngoài ra, xe an toàn hơn với ABS và hệ thống trợ lực lái điện, Wuling Brilliance Van đưa doanh nghiệp của bạn lên một tầm cao mới.
Ưu điểm sản phẩm
Wuling Motors Động cơ mạnh mẽ, công nghệ GM
Wuling Motors An toàn hơn với hệ thống phanh ABS và tay lái trợ lực điện
Wuling Motors
Wuling Motors
Wuling Motors
Wuling Motors
Wuling Motors
Wuling Motors
Wuling Motors
Wuling Motors
Wuling Motors Khoang hàng hơn 5200L
Wuling Motors Tay lái trợ lực điện
Wuling Brilliance Van
Cùng trải nghiệm thiết kế trang nhã, và sự linh hoạt của sản phẩm xe Wuling Brilliance Van
Wuling Motors
Wuling Motors
Wuling Motors
Kết cấu
Tay lái trợ lực điện
Mang lại trải nghiệm vận hành xe thoải mái, linh hoạt
Hệ thống treo trước
Hệ thống treo trước nâng cao khả năng vận hành và kiểm soát xe.
Hệ thống treo sau
Mang lại sự êm ái và hiệu quả trong việc vận hành và nâng cao tải trọng.
Vách ngăn khoang hàng
Solid and sturdy bulkhead, made by the stainless material.
Hiệu suất
Chìa khóa điều khiển từ xa
Cảnh báo khóa xe từ xa, mang lại sự an toàn tuyệt đối.
Khả năng chở hàng
Dung tích khoang hàng lớn, vượt 5200(L)
Hệ thống phanh ABS
Mang lại sự an toàn cho việc vận hành xe.
Bền bỉ
Động cơ
Động cơ mạnh mẽ và bền bỉ, công nghệ GM
Hệ thống cầu
Hỗ trợ hiệu quả việc truyền động từ động cơ, giúp xe vận hành êm ái
Bánh xe
Lốp xe thiết kế hiện đại với la-zăng thép
Wuling Motors
Nội thất & Ngoại thất

Khoang lái

Ghế lái

Tay lái

Mặt đồng hồ trung tâm

Cụm đèn tín hiệu

Khu vực để chân tài xế

Bảng điều khiển trung tâm

Hộp để đồ

Bậc lên xuống

Phối cảnh xe

Bánh xe

Gương chiếu hậu

Logo và cản trước

Đèn pha

Khoang hàng

Cửa khoang hàng

Cửa xe

Đèn xi-nhan

Thông số kỹ thuật
KÍCH THƯỚC

Kích thước tổng thể (D x R x C) (mm)

4490 x 1615 x 1900

Kích thước thùng (D x R x C) (mm)

2680 x 1430 x 1320

Thể tích thùng hàng (l)

5200

Chiều dài cơ sở (mm)

3050

Vệt bánh xe (trước/ sau) (mm)

1386/1408

Khoảng sáng gầm xe (mm)

140

TRỌNG LƯỢNG

Tự trọng (Kg)

1231

Tải trọng (Kg)

499

Tổng trọng (Kg)

1860

Số chỗ ngồi (người)

2

ĐỘNG CƠ VÀ HỘP SỐ

Loại động cơ

Động cơ xăng, trục cam đội, nạp xả thông minh

Dung tích xi lanh (cc)

1485

Tỷ số nén

10.2:1

Công suất tối đa (Ps (kW)/rpm)

102(75)/5400

Momen xoắn cực đại (Nm/rpm)

140/3600~4000

Tiêu chuẩn khí thải

Euro V

Bình nhiên liệu (l)

45

Hộp số

Cơ khí, 05 số tiến + 01 số lùi

Tốc độ tối đa (Km/h)

135

KHUNG GẦM

Hệ thống lái

Bánh răng, thanh răng trợ lực điện

Hệ thống phanh trước

Phanh đĩa

Hệ thống phanh sau

Tang trống

ABS

Có trang bị

Hệ thống treo trước

Độc lập, lò xo trụ, giảm chấn thủy lực, thanh cân bằng

Hệ thống treo sau

Hệ thống treo phụ thuộc, 06 nhíp lá, giảm chấn thủy lực

Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m)

6.05

Lốp

175/70R14C

NGOẠI THẤT

La-zăng thép

Có trang bị

Cản trước trắng bạc

Có trang bị

Đèn sương mù

Có trang bị

Cửa trượt hai bên

Có trang bị

NỘI THẤT

Chất liệu ghế

Nỉ

Bật lửa và gạt tàn

Có trang bị

Ghế lái và ghế phụ có thể trượt

Có trang bị

Mầu nội thất

Xám đậm

Tấm chắn giữa khoang lái và khoang hàng

Có trang bị

Tấm chắn nắng cabin

Có trang bị

TRANG THIẾT BỊ TIỆN NGHI

Cửa sổ chỉnh điện

Có trang bị

Điều hòa hai chiều

Có trang bị

Cửa kính chỉnh điện

Có trang bị

Màn hình hiển thị đa thông tin

Có trang bị

Hộc để cốc

Có trang bị

Radio AUX-in

Có trang bị

2 loa

Có trang bị

THIẾT BỊ AN TOÀN

Khóa cột tay lái

Có trang bị

Đèn pha có thể điều chỉnh

Có trang bị

Thiết bị chống trộm

Có trang bị

Dây an toàn 3 tiếp điểm

Có trang bị

Khóa tự động

Có trang bị

Cảm biến tự động khóa cửa

Có trang bị