Wuling Brilliance 1.5
Với chiều dài trục cơ sở và dung tích thùng hàng lớn hơn hầu hết so với các đối thủ cùng phân khúc, Wuling Brilliance 1.5 cứng cáp, mạnh mẽ và có thể sử dụng cho nhiều mục đích kinh doanh. Không chỉ vậy Wuling Brilliance 1.5 còn nổi bật với hệ thống phanh ABS và tay lái trợ lực điện. Và việc lái xe sẽ trở nên thuận tiện hơn bao giờ hết khi vị trí ghế lái có thể trượt về phía trước và phía sau lên đến 130mm.
Ưu điểm sản phẩm
Wuling Motors Động cơ công nghệ GM mạnh mẽ
Wuling Motors An toàn hơn với hệ thống phanh ABS và tay lái trợ lực điện
Wuling Motors
Wuling Motors
Wuling Motors
Wuling Motors
Wuling Motors
Wuling Motors
Wuling Motors
Wuling Motors
Wuling Motors Thùng hàng lớn hơn, chở được nhiều hơn
Wuling Motors Ghế ngồi có thể điều chỉnh tới 13cm
Wuling Brilliance 1.5
Cùng trải nghiệm xe Wuling Brilliance 1.5 mạnh mẽ và đáng tin cậy
Wuling Motors
Wuling Motors
Wuling Motors
Kết cấu
Khoang lái
Khoang lái rộng rãi mang lại sự tiện nghi thoải mái
Hệ thống treo
Hệ thống treo sau hiệu quả trong việc giảm xóc, mang lại sự thoải mái trong vận chuyển
Thành thùng
Thành thùng chắc chắn đáp ứng mọi nhu cầu vận chuyển
Hiệu suất
Khóa chống trộm
Cảnh báo khóa cửa khi bước xuống xe
Khả năng chở hàng
Thùng hàng dài hơn và rộng hơn, gấp đôi tải trọng.
Phanh ABS
Hệ thống chống bó cứng phanh mang lại an toàn trong mọi hành trình
Bền bỉ
Động cơ
Động cơ mạnh mẽ, bền bỉ mang lại hiệu quả cho hoạt động kinh doanh của bạn
Lốp xe
Lốp xe được trang bị la-zăng thép
Cầu xe
Truyền tải tối đa sức mạnh của động cơ tới từng chuyển động.
Wuling Motors
Nội thất & Ngoại thất

Khoang lái

Ghế lái

Tay lái

Mặt đồng hồ trung tâm

Bảng điều khiển

Cụm điều khiển đèn tín hiệu

Khu vực để chân

Phối cảnh

Thùng hàng

Thành thùng

Đèn xi-nhan

Đèn pha

Logo và cản trước

Gương chiếu hậu

Phối cảnh thùng hàng

Cửa xe

Thông số kỹ thuật
KÍCH THƯỚC

Kích thước tổng thể (D x R x C) (mm)

4535 x 1595 x 1870

Kích thước thùng (D x R x C) (mm)

2710 x 1520 x 320

Chiều dài cơ sở (mm)

3050

Vệt bánh xe (trước/ sau) (mm)

1386/1408

Khoảng sáng gầm xe (mm)

140

TRỌNG LƯỢNG

Tự trọng (Kg)

1105

Tải trọng (Kg)

735

Tổng trọng (Kg)

1970

Số chỗ ngồi (người)

2

ĐỘNG CƠ VÀ HỘP SỐ

Loại động cơ

Động cơ xăng, trục cam đôi, nạp xả thông minh

Dung tích xi lanh (cc)

1485

Tỷ số nén

10.2:1

Công suất tối đa (Ps(kW)/rpm)

102(75)/5400

Momen xoắn cực đại (Nm/rpm)

140/3600~4000

Tiêu chuẩn khí thải

Euro V

Bình nhiên liệu (l)

45

Hộp số

Cơ khí, 05 số tiến + 01 số lùi

Tốc độ tối đa (Km/h)

120

KHUNG GẦM

Hệ thống lái

Bánh răng, thanh răng trợ lực điện

Hệ thống phanh trước

Phanh đĩa

Hệ thống phanh sau

Tang trống

Hệ thống phanh ABS

Có trang bị

Hệ thống treo trước

Độc lập, lò xo trụ, giảm chân thủy lực, thanh cân bằng

Hệ thống treo sau

Hệ thống treo phụ thuộc, 06 nhíp lá,
giảm chấn thủy lực

Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m)

6.05

Lốp

175/75R14C

NGOẠI THẤT

La-zăng thép

Có trang bị

Cản trước sơn trắng

Có trang bị

Đèn sương mù

Có trang bị

NỘI THẤT

Ghế lái và ghế phụ có thể trượt

Có trang bị

Chất liệu ghế

Nỉ

Tấm chắn nắng cabin

Có trang bị

TRANG BỊ TIỆN NGHI

Cửa sổ chỉnh điện

Có trang bị

Hộc để cốc

Có trang bị

Điều hòa hai chiều

Có trang bị

Radio AUX-in

Có trang bị

2 Loa

Có trang bị

TRANG BỊ AN TOÀN

Dây an toàn 3 tiếp điểm

Có trang bị

Đèn pha có thể điều chỉnh

Có trang bị

Hệ thống chống trộm

Có trang bị

Cảnh báo đeo dây an toàn cho ghế lái

Có trang bị

Khóa tự động

Có trang bị

Cảm biến tự động khóa cửa

Có trang bị